You are here
ferry boat là gì?
ferry boat (ˈfɛri boʊt )
Dịch nghĩa: phà
Danh từ
Dịch nghĩa: phà
Danh từ
Ví dụ:
"The ferry boat was crowded with passengers during the holiday season
Tàu phà bị đông đúc hành khách trong mùa lễ hội. "
Tàu phà bị đông đúc hành khách trong mùa lễ hội. "