You are here
Fertilizer là gì?
Fertilizer (ˈfɜːtɪlaɪzə)
Dịch nghĩa: Phân bón
Dịch nghĩa: Phân bón
Ví dụ:
Fertilizer - "He applied organic fertilizer to the garden to help the plants grow." - "Anh ấy bón phân bón hữu cơ cho khu vườn để giúp cây trồng phát triển."