You are here
fervid là gì?
fervid (ˈfɜrvɪd )
Dịch nghĩa: nhiệt thành
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiệt thành
Tính từ
Ví dụ:
"The fervid enthusiasm of the fans was palpable
Sự nhiệt tình mãnh liệt của các cổ động viên có thể cảm nhận được. "
Sự nhiệt tình mãnh liệt của các cổ động viên có thể cảm nhận được. "