You are here
fetid là gì?
fetid (ˈfɛtɪd )
Dịch nghĩa: hôi thối
Tính từ
Dịch nghĩa: hôi thối
Tính từ
Ví dụ:
"The old building had a fetid smell from years of neglect
Tòa nhà cũ có mùi hôi thối do nhiều năm bị bỏ hoang. "
Tòa nhà cũ có mùi hôi thối do nhiều năm bị bỏ hoang. "