You are here
feud là gì?
feud (fjuːd )
Dịch nghĩa: mối hận thù truyền kiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: mối hận thù truyền kiếp
Danh từ
Ví dụ:
"The two families were involved in a long-standing feud
Hai gia đình đã tham gia vào một cuộc tranh chấp lâu dài. "
Hai gia đình đã tham gia vào một cuộc tranh chấp lâu dài. "