You are here
feudal là gì?
feudal (ˈfjuːdəl )
Dịch nghĩa: phong kiến
Tính từ
Dịch nghĩa: phong kiến
Tính từ
Ví dụ:
"The feudal system was characterized by the exchange of land for military service
Hệ thống phong kiến được đặc trưng bởi sự trao đổi đất đai lấy dịch vụ quân sự. "
Hệ thống phong kiến được đặc trưng bởi sự trao đổi đất đai lấy dịch vụ quân sự. "