You are here
feudalism là gì?
feudalism (ˈfjuːdəlɪzəm )
Dịch nghĩa: chế độ phong kiến
Danh từ
Dịch nghĩa: chế độ phong kiến
Danh từ
Ví dụ:
"Feudalism was a dominant social system in medieval Europe
Chủ nghĩa phong kiến là một hệ thống xã hội thống trị ở châu Âu thời trung cổ. "
Chủ nghĩa phong kiến là một hệ thống xã hội thống trị ở châu Âu thời trung cổ. "