You are here

Fibre-optic cable là gì?

Fibre-optic cable (ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbᵊl)
Dịch nghĩa: Cáp quang
Ví dụ:
Fibre-optic Cable - "We need to install fibre-optic cable to improve internet speed." - "Chúng ta cần lắp đặt cáp quang để cải thiện tốc độ internet."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến