You are here
fibrin là gì?
fibrin (ˈfaɪbrɪn )
Dịch nghĩa: sợ huyết
Danh từ
Dịch nghĩa: sợ huyết
Danh từ
Ví dụ:
"Fibrin plays a key role in blood clotting
Fibrin đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. "
Fibrin đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. "