You are here
fictitious là gì?
fictitious (fɪkˈtɪʃəs )
Dịch nghĩa: hư cấu
Tính từ
Dịch nghĩa: hư cấu
Tính từ
Ví dụ:
"The fictitious character in the story had many adventures
Nhân vật giả tưởng trong câu chuyện đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu. "
Nhân vật giả tưởng trong câu chuyện đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu. "