You are here
fiddle là gì?
fiddle (ˈfɪdəl )
Dịch nghĩa: cái chốt chặn
Danh từ
Dịch nghĩa: cái chốt chặn
Danh từ
Ví dụ:
"He played the fiddle beautifully during the concert
Anh ấy chơi đàn vĩ cầm rất đẹp trong buổi hòa nhạc. "
Anh ấy chơi đàn vĩ cầm rất đẹp trong buổi hòa nhạc. "