You are here
fidget là gì?
fidget (ˈfɪdʒɪt )
Dịch nghĩa: sự bồn chồn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bồn chồn
Danh từ
Ví dụ:
"He couldn’t stop fidgeting during the long meeting
Anh ấy không thể ngừng quay quắt trong suốt cuộc họp dài. "
Anh ấy không thể ngừng quay quắt trong suốt cuộc họp dài. "