You are here

Fiduciary loan là gì?

Fiduciary loan (fɪˈʤuːʃiəri ləʊn)
Dịch nghĩa: Cho vay tín chấp, khoản vay không có bảo đảm
Ví dụ:
A fiduciary loan is based on trust between the lender and the borrower. - Một khoản vay tín chấp dựa trên sự tin tưởng giữa người cho vay và người vay.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến