You are here
fief là gì?
fief (fiːf )
Dịch nghĩa: thái ấp
Danh từ
Dịch nghĩa: thái ấp
Danh từ
Ví dụ:
"The lord granted him a fief in recognition of his service
Vị chúa đã cấp cho ông một lãnh địa để công nhận sự phục vụ của ông. "
Vị chúa đã cấp cho ông một lãnh địa để công nhận sự phục vụ của ông. "