You are here
field-battery là gì?
field-battery (fiːld-ˈbætᵊri)
Dịch nghĩa: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Dịch nghĩa: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Ví dụ:
Field-battery: The field-battery provides power for portable equipment. - Ắc quy trường cung cấp năng lượng cho thiết bị di động.
Tag: