You are here
field crab là gì?
field crab (fiːld kræb )
Dịch nghĩa: cua đồng
Danh từ
Dịch nghĩa: cua đồng
Danh từ
Ví dụ:
"The field crab scuttled across the sand at low tide
Con cua đồng bò nhanh qua cát khi thủy triều rút. "
Con cua đồng bò nhanh qua cát khi thủy triều rút. "