You are here
field maintenance là gì?
field maintenance (fiːld ˈmeɪntənəns )
Dịch nghĩa: bảo trì dã chiến
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo trì dã chiến
Danh từ
Ví dụ:
"Field maintenance is crucial to ensure the equipment runs smoothly
Bảo trì cánh đồng là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru. "
Bảo trì cánh đồng là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru. "