You are here
field of view là gì?
field of view (fiːld ʌv vjuː )
Dịch nghĩa: tầm ngắm
Danh từ
Dịch nghĩa: tầm ngắm
Danh từ
Ví dụ:
"The field of view of the new camera is much wider
Góc nhìn của chiếc máy ảnh mới rộng hơn nhiều. "
Góc nhìn của chiếc máy ảnh mới rộng hơn nhiều. "