You are here
fiendish là gì?
fiendish (ˈfiːndɪʃ )
Dịch nghĩa: tàn ác
Tính từ
Dịch nghĩa: tàn ác
Tính từ
Ví dụ:
"His fiendish plan was to take over the company
Kế hoạch quỷ quyệt của anh ta là chiếm quyền kiểm soát công ty. "
Kế hoạch quỷ quyệt của anh ta là chiếm quyền kiểm soát công ty. "