You are here
fierce là gì?
fierce (fɪərs )
Dịch nghĩa: cuồng bạo
Tính từ
Dịch nghĩa: cuồng bạo
Tính từ
Ví dụ:
"The fierce competition made the race more exciting
Cuộc cạnh tranh gay gắt đã làm cho cuộc đua trở nên hấp dẫn hơn. "
Cuộc cạnh tranh gay gắt đã làm cho cuộc đua trở nên hấp dẫn hơn. "