You are here
figurative là gì?
figurative (ˈfɪɡjərətɪv )
Dịch nghĩa: bóng gió
Tính từ
Dịch nghĩa: bóng gió
Tính từ
Ví dụ:
"His words were meant in a figurative sense, not literally
Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa tượng trưng, không phải theo nghĩa đen. "
Lời nói của anh ấy mang ý nghĩa tượng trưng, không phải theo nghĩa đen. "