You are here
figure out là gì?
figure out (ˈfɪɡər aʊt )
Dịch nghĩa: luận ra được
Động từ
Dịch nghĩa: luận ra được
Động từ
Ví dụ:
"I need to figure out how to fix the broken pipe
Tôi cần tìm cách sửa ống nước bị hỏng. "
Tôi cần tìm cách sửa ống nước bị hỏng. "