You are here
File cabinet là gì?
File cabinet (faɪl ˈkæbɪnət)
Dịch nghĩa: tủ đựng tài liệu
Dịch nghĩa: tủ đựng tài liệu
Ví dụ:
File cabinet is a piece of furniture used for storing documents. - Tủ tài liệu là một món đồ nội thất được sử dụng để lưu trữ tài liệu.