You are here
file folder là gì?
file folder (faɪl ˈfəʊldə)
Dịch nghĩa: Thư mục tập tin
Dịch nghĩa: Thư mục tập tin
Ví dụ:
File folder: He placed the report in a file folder for safekeeping. - Anh ấy đã đặt báo cáo vào một thư mục để bảo quản an toàn.