You are here
filing là gì?
filing (ˈfaɪlɪŋ )
Dịch nghĩa: mạt giũa
Danh từ
Dịch nghĩa: mạt giũa
Danh từ
Ví dụ:
"The filing process is crucial for keeping records organized
Quy trình lưu trữ là rất quan trọng để giữ các hồ sơ được tổ chức. "
Quy trình lưu trữ là rất quan trọng để giữ các hồ sơ được tổ chức. "