You are here
fill up là gì?
fill up (fɪl ʌp )
Dịch nghĩa: điền vào tờ đơn
Động từ
Dịch nghĩa: điền vào tờ đơn
Động từ
Ví dụ:
"Please fill up the tank before we leave
Xin vui lòng đổ đầy bình xăng trước khi chúng ta rời đi. "
Xin vui lòng đổ đầy bình xăng trước khi chúng ta rời đi. "