You are here
fill a need là gì?
fill a need (fɪl ə niːd )
Dịch nghĩa: thỏa mãn một nhu cầu
Động từ
Dịch nghĩa: thỏa mãn một nhu cầu
Động từ
Ví dụ:
"They worked hard to fill a need for affordable housing
Họ đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu về nhà ở giá rẻ. "
"They worked hard to fill a need for affordable housing
Họ đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu về nhà ở giá rẻ. "