You are here
filling là gì?
filling (ˈfɪlɪŋ )
Dịch nghĩa: trám
Danh từ
Dịch nghĩa: trám
Danh từ
Ví dụ:
"The filling in the pastry was a mix of chocolate and cream
Nhân bên trong chiếc bánh là hỗn hợp sô cô la và kem. "
Nhân bên trong chiếc bánh là hỗn hợp sô cô la và kem. "