You are here
filthy là gì?
filthy (ˈfɪlθi )
Dịch nghĩa: bẩn thỉu
Tính từ
Dịch nghĩa: bẩn thỉu
Tính từ
Ví dụ:
"The room was so filthy that it needed a deep cleaning
Căn phòng bẩn đến mức cần phải dọn dẹp kỹ lưỡng. "
Căn phòng bẩn đến mức cần phải dọn dẹp kỹ lưỡng. "