You are here

Final inspection là gì?

Final inspection (ˈfaɪnᵊl ɪnˈspɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kiểm xuất
Ví dụ:
Final Inspection - "The final inspection is crucial for ensuring the product meets all specifications." - "Kiểm tra cuối cùng rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến