You are here

Finance manager là gì?

Finance manager (ˈfaɪnæns ˈmænɪʤə)
Dịch nghĩa: Trưởng phòng tài chính
Ví dụ:
Finance manager oversees financial planning, budgeting, and financial reporting for an organization. - Quản lý tài chính giám sát lập kế hoạch tài chính, ngân sách và báo cáo tài chính cho một tổ chức.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến