You are here
financial là gì?
financial (fɪˈnænʃəl )
Dịch nghĩa: thuộc tài chính
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tài chính
Tính từ
Ví dụ:
"The financial report was submitted to the board of directors
Báo cáo tài chính đã được gửi cho hội đồng quản trị. "
Báo cáo tài chính đã được gửi cho hội đồng quản trị. "