You are here

Financial compensation là gì?

Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Ví dụ:
Financial compensation - "Employees receive financial compensation for their work in the form of salaries and bonuses." - "Nhân viên nhận được bồi thường tài chính cho công việc của họ dưới dạng lương và tiền thưởng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến