You are here
Financial compensation là gì?
Financial compensation (faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Dịch nghĩa: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Ví dụ:
Financial compensation - "Employees receive financial compensation for their work in the form of salaries and bonuses." - "Nhân viên nhận được bồi thường tài chính cho công việc của họ dưới dạng lương và tiền thưởng."