You are here
Financial documents là gì?
Financial documents (faɪˈnænʃᵊl ˈdɒkjəmənts)
Dịch nghĩa: Chứng từ tài chính
Dịch nghĩa: Chứng từ tài chính
Ví dụ:
Financial Documents - "Make sure to prepare all financial documents such as invoices and receipts before the shipment is processed." - "Hãy đảm bảo chuẩn bị tất cả các tài liệu tài chính như hóa đơn và biên lai trước khi lô hàng được xử lý."