You are here
Financial instrument là gì?
Financial instrument (faɪˈnænʃᵊl ˈɪnstrəmənt)
Dịch nghĩa: Công cụ tài chính
Dịch nghĩa: Công cụ tài chính
Ví dụ:
Financial Instrument - "Financial instruments such as stocks and bonds are used for investment and risk management purposes." - Các công cụ tài chính như cổ phiếu và trái phiếu được sử dụng cho mục đích đầu tư và quản lý rủi ro.
Tag: