You are here

Financial intermediary là gì?

Financial intermediary (faɪˈnænʃᵊl ˌɪntəˈmiːdiəri)
Dịch nghĩa: Trung gian tài chính
Ví dụ:
Financial intermediary - A financial intermediary is an entity or person that facilitates transactions between buyers and sellers in financial markets. - Trung gian tài chính là một thực thể hoặc cá nhân giúp điều phối các giao dịch giữa người mua và người bán trong thị trường tài chính.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến