You are here
financial market là gì?
financial market (fɪˈnænʃəl ˈmɑrkɪt )
Dịch nghĩa: thị trường tài chính
Danh từ
Dịch nghĩa: thị trường tài chính
Danh từ
Ví dụ:
"The financial market has been volatile recently
Thị trường tài chính gần đây đã biến động. "
Thị trường tài chính gần đây đã biến động. "