You are here
Financial services industry là gì?
Financial services industry (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Ngành dịch vụ tài chính
Dịch nghĩa: Ngành dịch vụ tài chính
Ví dụ:
Financial services industry - The financial services industry encompasses businesses that manage money, including banking, insurance, and investment services. - Ngành dịch vụ tài chính bao gồm các doanh nghiệp quản lý tiền bạc, bao gồm ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ đầu tư.
Tag: