You are here
find fault with là gì?
find fault with (faɪnd fɔlt wɪð )
Dịch nghĩa: bắt bẻ
Động từ
Dịch nghĩa: bắt bẻ
Động từ
Ví dụ:
"He tends to find fault with everything that doesn't go his way
Anh ấy có xu hướng chỉ trích mọi thứ không theo ý muốn của mình. "
Anh ấy có xu hướng chỉ trích mọi thứ không theo ý muốn của mình. "