You are here
fingerprints là gì?
fingerprints (ˈfɪŋɡərprɪnts )
Dịch nghĩa: vân tay
Danh từ
Dịch nghĩa: vân tay
Danh từ
Ví dụ:
"The detective examined the fingerprints left at the crime scene
Thám tử đã kiểm tra các dấu vân tay còn lại tại hiện trường vụ án. "
Thám tử đã kiểm tra các dấu vân tay còn lại tại hiện trường vụ án. "