You are here

Finishing là gì?

Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
Dịch nghĩa: mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (trà nhám, sơn, xử lý…)
Ví dụ:
Finishing refers to the final process of applying a coating or treatment to a product - Hoàn thiện đề cập đến quy trình cuối cùng của việc áp dụng lớp phủ hoặc điều trị cho sản phẩm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến