You are here
fir là gì?
fir (fɜr )
Dịch nghĩa: cây linh sam
Danh từ
Dịch nghĩa: cây linh sam
Danh từ
Ví dụ:
"The fir tree was decorated with colorful lights for Christmas
Cây thông được trang trí bằng đèn nhiều màu cho dịp Giáng Sinh. "
"The fir tree was decorated with colorful lights for Christmas
Cây thông được trang trí bằng đèn nhiều màu cho dịp Giáng Sinh. "