You are here
fire alarm là gì?
fire alarm (faɪər əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: chuông báo cháy
Dịch nghĩa: chuông báo cháy
Ví dụ:
Fire alarm: The fire alarm rang loudly to alert everyone of the emergency. - Chuông báo cháy kêu to để cảnh báo mọi người về tình huống khẩn cấp.