You are here
fire area là gì?
fire area (faɪər ˈeəriə)
Dịch nghĩa: Vùng kiểm soát cháy
Dịch nghĩa: Vùng kiểm soát cháy
Ví dụ:
Fire Area: The fire area was cordoned off to keep civilians away from the dangerous zone. - Khu vực cháy đã được phong tỏa để giữ cho người dân tránh xa khu vực nguy hiểm.