You are here

fire boat là gì?

fire boat (faɪə bəʊt)
Dịch nghĩa: Thuyền chữa cháy
Ví dụ:
Fire Boat: The fire boat was deployed to tackle the blaze on the waterfront and prevent it from spreading to nearby areas. - Tàu chữa cháy đã được triển khai để xử lý đám cháy trên bờ biển và ngăn chặn nó lan ra các khu vực gần đó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến