You are here
fire boat là gì?
fire boat (faɪə bəʊt)
Dịch nghĩa: Thuyền chữa cháy
Dịch nghĩa: Thuyền chữa cháy
Ví dụ:
Fire Boat: The fire boat was deployed to tackle the blaze on the waterfront and prevent it from spreading to nearby areas. - Tàu chữa cháy đã được triển khai để xử lý đám cháy trên bờ biển và ngăn chặn nó lan ra các khu vực gần đó.