You are here
fire break là gì?
fire break (faɪə breɪk)
Dịch nghĩa: Vành đai ngăn lửa
Dịch nghĩa: Vành đai ngăn lửa
Ví dụ:
Fire Break: Creating a fire break helped stop the fire from spreading to nearby forests. - Việc tạo ra một khe lửa đã giúp ngăn chặn đám cháy lan sang các khu rừng gần đó.