You are here

fire brigade là gì?

fire brigade (faɪə brɪˈɡeɪd)
Dịch nghĩa: Đội chữa cháy
Ví dụ:
Fire Brigade: The fire brigade is a group of trained professionals dedicated to fighting fires and providing emergency services. - Đội cứu hỏa là nhóm các chuyên gia được đào tạo để chữa cháy và cung cấp các dịch vụ khẩn cấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến