You are here
fire call là gì?
fire call (faɪə kɔːl)
Dịch nghĩa: Gọi báo cháy
Dịch nghĩa: Gọi báo cháy
Ví dụ:
Fire Call: The fire call was made to report the blaze and request assistance. - Cuộc gọi báo cháy được thực hiện để thông báo về đám cháy và yêu cầu trợ giúp.
Tag: