You are here
fire detector. là gì?
fire detector. (faɪə dɪˈtɛktə.)
Dịch nghĩa: Đầu báo cháy kích hoạt
Dịch nghĩa: Đầu báo cháy kích hoạt
Ví dụ:
Fire Detector: The fire detector is designed to identify signs of fire or smoke. - Cảm biến cháy được thiết kế để nhận diện các dấu hiệu của lửa hoặc khói.