You are here
fire engine là gì?
fire engine (faɪər ˈɛn.dʒɪn )
Dịch nghĩa: xe chữa cháy
Danh từ
Dịch nghĩa: xe chữa cháy
Danh từ
Ví dụ:
"The fire engine arrived at the scene within minutes
Xe cứu hỏa đã đến hiện trường trong vài phút. "
Xe cứu hỏa đã đến hiện trường trong vài phút. "